https://starfinex.com/
Website
Không có cơ quan quản lý, quý khách hãy đề phòng rủi ro!
Đơn lõi
1G
40G
More
Star Financials Limited
Starfinex
Việt nam
Đầu tư mô hình đa cấp
Gửi khiếu nại
Điều kiện giao dịch | -- |
---|---|
Đòn bẩy tối đa | 1:500 |
Tiền nạp tối thiểu | $500 |
Spread tối thiểu | From 0 |
Sản phẩm giao dịch | Forex,CFD,Indices,Metals and Energy |
Currency | -- |
---|---|
Mức giao dịch tối thiểu | 0.01 |
Hỗ trợ EA | |
Phương thức nạp tiền | -- |
Phương thức rút tiền | -- |
Phí hoa hồng | $6 per lot |
Điều kiện giao dịch | -- |
---|---|
Đòn bẩy tối đa | 1:200 |
Tiền nạp tối thiểu | $1000 |
Spread tối thiểu | From 0 |
Sản phẩm giao dịch | Forex,CFD,Indices,Metals and Energy |
Currency | -- |
---|---|
Mức giao dịch tối thiểu | 0.01 |
Hỗ trợ EA | |
Phương thức nạp tiền | -- |
Phương thức rút tiền | -- |
Phí hoa hồng | $16 per million USD Traded |
Điều kiện giao dịch | -- |
---|---|
Đòn bẩy tối đa | 1:1000 |
Tiền nạp tối thiểu | $100 |
Spread tối thiểu | From 1.6 |
Sản phẩm giao dịch | Forex,CFD,Indices,Metals and Energy |
Currency | -- |
---|---|
Mức giao dịch tối thiểu | 0.01 |
Hỗ trợ EA | |
Phương thức nạp tiền | -- |
Phương thức rút tiền | -- |
Phí hoa hồng | -- |
Điều kiện giao dịch | -- |
---|---|
Đòn bẩy tối đa | 1:1000 |
Tiền nạp tối thiểu | $100 |
Spread tối thiểu | From 2 |
Sản phẩm giao dịch | Forex,CFD,Indices,Metals and Energy |
Currency | -- |
---|---|
Mức giao dịch tối thiểu | 0.01 |
Hỗ trợ EA | |
Phương thức nạp tiền | -- |
Phương thức rút tiền | -- |
Phí hoa hồng | -- |
Điều kiện giao dịch | -- |
---|---|
Đòn bẩy tối đa | 1:500 |
Tiền nạp tối thiểu | $5 |
Spread tối thiểu | From 3 |
Sản phẩm giao dịch | Forex,CFD,Indices,Metals and Energy |
Currency | -- |
---|---|
Mức giao dịch tối thiểu | 0.01 |
Hỗ trợ EA | |
Phương thức nạp tiền | -- |
Phương thức rút tiền | -- |
Phí hoa hồng | -- |
Vốn
$(USD)
Ghi chú: Trang web chính thức của Starfinex: https://starfinex.com hiện không thể truy cập bình thường.
Tổng quan đánh giá Starfinex | |
Thành lập | / |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Việt Nam |
Quy định | Không được quy định |
Công cụ thị trường | Các cặp tiền tệ và CFD trên cổ phiếu, chỉ số, kim loại và hàng hóa năng lượng |
Tài khoản Demo | / |
Đòn bẩy | Lên đến 1:500 |
Spread | Dao động khoảng 2 pips (Tài khoản tiêu chuẩn) |
Nền tảng giao dịch | MT4/5 |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $5 |
Hỗ trợ khách hàng | Email: support@starfinex.com |
Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà Khâm Thiên, 195 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
Starfinex là một nhà môi giới ngoại hối và CFD được đăng ký tại Việt Nam, cung cấp các cặp tiền tệ và CFD trên cổ phiếu, chỉ số, kim loại và hàng hóa năng lượng thông qua các nền tảng MT4 và MT5. Tuy nhiên, Starfinex hoạt động mà không có sự giám sát quy định từ bất kỳ tổ chức tài chính đáng tin cậy nào.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Lựa chọn giao dịch đa dạng | Tình trạng không được quy định |
Đa dạng loại tài khoản | Trang web không thể truy cập |
Cung cấp tài khoản Micro | Spread rộng |
Miễn phí hoa hồng cho hầu hết các loại tài khoản | Chỉ hỗ trợ qua email |
Hỗ trợ MT4 và MT5 | |
Các phương thức thanh toán phổ biến | |
Tiền gửi/rút tiền tối thiểu thấp | |
Không phí cho việc gửi và rút tiền |
Không, Starfinex hiện không được quy định. Vui lòng lưu ý về rủi ro!
Starfinex cung cấp 62cặp tiền tệ và 15 CFD trên cổ phiếu, chỉ số, kim loại và hàng hóa năng lượng.
Các cặp tiền tệ: Đồng Rand Nam Phi, Lira Thổ Nhĩ Kỳ, Đô la Singapore, Đồng Krona Thụy Điển, Rúp Nga, Zloty Ba Lan, Krone Na Uy, Peso Mexico, Forint Hungary, Đô la Hồng Kông, Krone Đan Mạch, Krona Séc và Nhân dân tệ Trung Quốc.
Các công cụ giao dịch | Được hỗ trợ |
Các cặp tiền tệ | ✔ |
CFDs | ✔ |
Kim loại giao ngay | ✔ |
Hàng hóa năng lượng | ✔ |
Chỉ số | ✔ |
Cổ phiếu | ✔ |
Đồng tiền mã hóa | ❌ |
Trái phiếu | ❌ |
Tùy chọn | ❌ |
ETFs | ❌ |
Starfinex cung cấp sáu loại tài khoản thực, bao gồm tài khoản Micro, Standard, Premium, ECN Pro, PAMM và Star VIP.
Loại tài khoản | Yêu cầu gửi tiền tối thiểu |
Micro | $5 |
Standard | $50 |
Premium | $100 |
ECN Pro | $100 |
PAMM | $1 000 |
Star VIP | $10 000 |
Ngoài ra, Starfinex còn cung cấp một tài khoản không tính lãi, tài khoản Hồi giáo, nơi không tính phí lãi suất cho các vị trí giữ qua đêm.
Starfinex cung cấp đòn bẩy tối đa khác nhau cho các loại tài khoản khác nhau, như sau:
Loại tài khoản | Đòn bẩy tối đa |
Micro | 1:500 |
Standard | 1:400 |
Premium | 1:300 |
ECN Pro | 1:200 |
PAMM | 1:200 |
Star VIP | 1:200 |
Starfinex cung cấp điểm chênh lệch khác nhau cho các tài khoản khác nhau, mà không tính phí giao dịch.
Đối với Tài khoản ECN Pro, tuy nhiên, Starfinex thu phí 6 USD mỗi lô giao dịch.
Loại tài khoản | Spread | Phí giao dịch |
Micro | 3 pips, động | ❌ |
Standard | 2 pips, động | ❌ |
Premium | 1.6 pips, động | ❌ |
ECN Pro | Raw | 6 USD mỗi lô giao dịch |
PAMM | 1 pip, động | ❌ |
Star VIP | Raw | ❌ |
Starfinex cung cấp cho các nhà giao dịch ba nền tảng giao dịch để lựa chọn, MT4, MT5 và dựa trên web.
Nền tảng giao dịch | Hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
MT4 | ✔ | / | Người mới bắt đầu |
MT5 | ✔ | / | Nhà giao dịch có kinh nghiệm |
Dựa trên web | ✔ | Web | / |
Khách hàng của Starfinex có thể nạp hoặc rút tiền qua Visa, Mastercard, Maestro, chuyển khoản ngân hàng, Bitcoin, Skrill và Neteller. Không có phí xử lý rút tiền nào và số tiền rút tối thiểu chỉ là 5 USD rất nhỏ.
Chrome
Chrome extension
Yêu cầu về quy định của nhà môi giới ngoại hối toàn cầu
Đánh giá nhanh chóng website của các sàn giao dịch
Tải ngay