简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Lời nói đầu:Margin Level (mức ký quỹ) là giá trị phần trăm (%) của tổng số Equity (vốn chủ sở hữu) so với số tiền Used Margin (ký quỹ đã sử dụng).
Margin Level (mức ký quỹ) là giá trị phần trăm (%) của tổng số Equity (vốn chủ sở hữu) so với số tiền Used Margin (ký quỹ đã sử dụng).
Margin Level (mức ký qu)ỹ cho bạn biết được số tiền có sẵn trong tài khoản của bạn để dành cho các giao dịch mới.
Margin Level (mức ký quỹ) càng cao thì bạn sẽ có càng nhiều Free Margin (ký quỹ còn dư) để giao dịch.
Margin Level (mức ký quỹ) càng thấp, bạn sẽ có càng ít Free Margin (ký quỹ còn dư) để giao dịch, đồng nghĩa với việc tình huống xấu có thể xảy đến như Margin Call (lệnh gọi ký quỹ) hoặc Stop Out (mức ngưng giao dịch) (chúng ta sẽ tìm hiểu các khái niệm này ở phần sau).
Cách tính Margin Level (mức ký quỹ)
Dưới đây là cách Margin Level (tính mức ký quỹ):
Margin Level = (Equity / Used Margin) x 100%
Sàn giao dịch của bạn sẽ tự động tính và hiển thị Margin Level (mức ký quỹ) của bạn.
Nếu bạn không có bất kỳ giao dịch nào đang mở, Margin Level (mức ký quỹ) của bạn sẽ là 0.
Margin Level (mức ký quỹ) có vai trò vô cùng quan trọng. Các sàn môi giới ngoại hối sử dụng Margin Level (mức ký quỹ) để quyết định xem bạn có thể mở thêm các lệnh khác nữa không.
Mỗi sàn giao dịch sẽ thiết lập một giới hạn Margin Level (mức ký quỹ) khác nhau, nhưng hầu hết các sàn sẽ đặt giới hạn này ở mức 100%.
Điều này có nghĩa là khi Equity (vốn chủ sở hữu) của bạn bằng hoặc nhỏ hơn Used Margin (ký quỹ đã sử dụng), bạn sẽ KHÔNG thể mở bất kỳ một lệnh mới nào nữa.
Nếu bạn muốn mở lệnh mới, bạn sẽ phải đóng tất cả các lệnh hiện có lại.
Ví dụ 1: Mở một lệnh mua USD/JPY với 1 mini lot
Giả sử bạn đang có Account Balance (số dư tài khoản) là 1.000 USD.
Bước 1: Tính Required Margin (ký quỹ bắt buộc)
Nếu bạn muốn mở lệnh mua cặp tiền USD/JPY với 1 mini lot (10.000 đơn vị). Margin Requirement (yêu cầu ký quỹ) là 4%.
Vậy bạn sẽ cần bao nhiêu tiền kỹ quỹ (ký quỹ bắt buộc) để mở một lệnh giao dịch?
Vì USD là đồng tiền yết giá nên 1 mini lot sẽ là 10.000 USD, nghĩa là Notional Value (giá trị thực tế) của lệnh này là 10.000 USD.
Required Margin = Notional Value x Margin Requirement
$400 = $10,000 x .04
Giả sử tài khoản giao dịch của bạn bằng USD, vì Margin Requirement (yêu cầu ký quỹ) là 4% nên Required Margin (ký quỹ bắt buộc) sẽ là 400 USD.
Bước 2: Tính Used Margin (ký quỹ đã sử dụng)
Ngoài giao dịch mua USD/JPY ở trên, bạn không có bất kỳ giao dịch đang mở nào khác.
Vậy đó là là một lệnh mở duy nhất của bạn, nên Used Margin (ký quỹ đã sử dụng) chính bằng với Required Margin (ký quỹ bắt buộc).
Bước 3: Tính Equity (vốn chủ sở hữu)
Giả sử tỷ giá thay đổi theo hướng có lợi cho bạn và lệnh bạn đang giao dịch ở điểm hòa vốn.
Vậy phép tính cho Equity (vốn chủ sở hữu) sẽ là:
Equity = Balance + Floating Profits (or Losses)
$1,000 = $1,000 + $0
Lúc này Equity (vốn chủ sở hữu) trong tài khoản của bạn là 1.000 USD.
Bước 4: Tính Margin Level (mức ký quỹ)
Đến đây ta đã biết được Equity (vốn chủ sở hữu) là bao nhiêu, từ đó có thể tính ra được Margin Level (mức ký quỹ).
Margin Level = (Equity / Used Margin) x 100%
250% = ($1,000 / $400) x 100%
Vậy Margin Level (mức ký quỹ) sẽ là 250%.
Nếu Margin Level (mức ký quỹ) ở mức 100% hoặc thấp hơn, hầu hết các sàn giao dịch sẽ không cho phép bạn mở thêm các giao dịch mới.
Trong ví dụ này, vì Margin Level (mức ký quỹ) hiện tại của bạn là 250%, tức là trên 100%, bạn sẽ vẫn có thể mở các giao dịch mới.
Hãy tưởng tượng Margin Level (mức ký quỹ) giống như đèn giao thông.
Miễn là Margin Level (mức ký quỹ) của bạn ở trên mức 100%, tài khoản của bạn sẽ được “bật đèn xanh” để tiếp tục mở các giao dịch mới.
Tổng kết bài học
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về nội dung sau:
· Margin Level (mức ký quỹ) là tỷ lệ giữa Equity (vốn chủ sở hữu) và Used Margin (ký quỹ đã sử dụng), được biểu thị dưới dạng phần trăm (%).
· Ví dụ, nếu Equity (vốn chủ sở hữu) của bạn là 5.000 USD và Used Margin (ký quỹ đã sử dụng) là 1.000 USD, thì Margin Level (mức ký quỹ) sẽ là 500%.
Trong bài học trước, chúng ta đã học về:
· Margin Trading (giao dịch ký quỹ) là gì? Tại sao cần phải nắm được cách thức hoạt động của tài khoản ký quỹ.
· Balance (số dư) là gì? Số dư tài khoản chính là số tiền bạn có trong tài khoản giao dịch.
· Unrealized and Realized F/L (khoản lãi/lỗ chưa thực hiện và được thực hiện) là gì? Nắm được khoản lãi hoặc lỗ ảnh hưởng như thế nào tới số dư tài khoản của bạn?
· Margin (ký quỹ) là gì? Required Margin (ký quỹ bắt buộc) là số tiền để dành và “bị khóa” khi bạn mở một lệnh.
· Used Margin (ký quỹ đã sử dụng) là gì? Used Margin (ký quỹ đã sử dụng) là tổng số tiền ký quỹ hiện đang “bị khóa” để duy trì tất cả các lệnh đang mở.
· Equity (vốn chủ sở hữu) là gì? Equity (vốn chủ sở hữu) là Account Balance (số dư tài khoản) cộng với khoản lãi (hoặc lỗ) thả nổi của tất cả các lệnh đang mở của bạn.
· Free Margin (ký quỹ còn dư) là gì? Free Margin (ký quỹ còn dư) là số tiền KHÔNG “bị khóa” khi có lệnh đang mở và có thể được sử dụng để mở các lệnh mới.
Hãy chuyển sang phần tiếp theo để tìm hiểu về khái niệm Margin Call Level (Mức gọi ký quỹ).
Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Sẽ có những ngày bạn hoàn toàn không hiểu tại sao thị trường không chuyển động theo tin tức hoặc hệ thống gặp vấn đề gì.
“Kiên nhẫn là mấu chốt của mọi thành công. Gà con là do ấp trứng mà có, đập vỡ trứng không thể có được gà con” Arnold H. Glasgow.
Bất cứ một nhà đầu tư sành sỏi nào trên phố Wall cũng sẽ nói với bạn rằng không có công thức chung nào cho việc giao dịch Forex. Không một hệ thống giao dịch nào có tỉ lệ chiến thắng 100% cả.
Mặc dù bạn đã học qua tất cả các bài học rồi nhưng hãy nhớ rằng hệ thống giao dịch hoạt động tốt hay không phụ thuộc vào bản thân trader.
XM
ATFX
Vantage
Octa
FOREX.com
FXTM
XM
ATFX
Vantage
Octa
FOREX.com
FXTM
XM
ATFX
Vantage
Octa
FOREX.com
FXTM
XM
ATFX
Vantage
Octa
FOREX.com
FXTM